Carboxymethyl cellulose là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Carboxymethyl cellulose (CMC) là dẫn xuất của cellulose có nhóm carboxymethyl thay thế một phần nhóm hydroxyl, tan tốt trong nước và tạo dung dịch nhớt ổn định. Đây là polymer sinh học đa năng được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp nhờ tính an toàn, tương hợp sinh học và khả năng điều chỉnh độ nhớt linh hoạt.

Khái niệm & lịch sử phát triển

Carboxymethyl cellulose (CMC) là một dẫn xuất của cellulose, trong đó một phần nhóm hydroxyl (-OH) trong mạch polymer cellulose được thay thế bằng nhóm carboxymethyl (-CH₂COO⁻). CMC là một polymer anion có thể tan trong nước, tạo dung dịch nhớt và ổn định, được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, vật liệu sinh học và công nghiệp hóa chất. Nó là một trong những cellulose ether phổ biến nhất hiện nay.

Cấu trúc cellulose của CMC được duy trì từ nguồn tự nhiên như bông, gỗ, hoặc xenlulo vi tinh thể. Khi được biến tính bằng phản ứng ether hóa, các nhóm carboxymethyl được gắn vào mạch cellulose, tạo ra khả năng tan trong nước và tính linh hoạt cao. Dạng muối natri của CMC (Na-CMC) là dạng phổ biến nhất do độ ổn định và khả năng hòa tan cao trong nước.

Lịch sử phát triển của CMC bắt đầu vào giữa thế kỷ XX, khi cellulose ether hóa được sử dụng như một giải pháp thay thế tự nhiên cho gelatin và các chất keo động vật. Việc thương mại hóa CMC nhanh chóng mở rộng sang các lĩnh vực thực phẩm, y tế và kỹ thuật, đặc biệt là sau Thế chiến II, khi polymer sinh học trở thành một thành phần quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại. CMC được xem là một trong những polymer sinh học đầu tiên được sản xuất quy mô lớn.

  • Năm 1940: CMC được sản xuất công nghiệp lần đầu tại Mỹ và châu Âu.
  • Năm 1950–1970: được dùng trong thực phẩm, sơn, mỹ phẩm, dược phẩm.
  • Từ 2000 đến nay: phát triển các dạng CMC nano, CMC cross-link và ứng dụng y sinh.

Cấu trúc hóa học & đặc tính vật lý‑hóa học

Cấu trúc hóa học của CMC dựa trên chuỗi cellulose gồm các đơn vị β‑D‑glucopyranose liên kết β‑1,4. Một phần các nhóm hydroxyl trên vị trí C2, C3, C6 được thay bằng nhóm carboxymethyl. Mức độ thay thế (Degree of Substitution – DS) biểu thị số nhóm carboxymethyl trung bình trên mỗi đơn vị glucose, thường nằm trong khoảng 0,4–1,2. Khi DS tăng, khả năng tan trong nước và độ nhớt của dung dịch tăng lên rõ rệt.

CMC tồn tại ở dạng bột trắng hoặc vàng nhạt, hút ẩm, không mùi, vị hơi đắng nhẹ. Nó tan trong nước ở cả nhiệt độ phòng và nhiệt độ cao, tạo dung dịch nhớt, ổn định và trong suốt. Tuy nhiên, CMC không tan trong các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol, acetone, chloroform hoặc toluen. Độ tan của CMC phụ thuộc vào DS, trọng lượng phân tử và loại cation kim loại (Na⁺, Ca²⁺, Li⁺) có mặt trong polymer.

Bảng dưới đây trình bày một số đặc tính vật lý và hóa học điển hình của CMC dạng natri:

Thuộc tínhGiá trị điển hìnhGhi chú
Khối lượng phân tử90.000 – 700.000 g/molPhụ thuộc vào nguồn cellulose
Độ thay thế (DS)0,4 – 1,2DS cao hơn cho khả năng tan tốt hơn
Độ nhớt dung dịch 1%10 – 5000 mPa·sTăng theo trọng lượng phân tử
Độ pH dung dịch 1%6,0 – 8,5Dạng natri có tính hơi kiềm nhẹ

CMC thể hiện tính chất rheology đặc trưng của polymer phi Newton: độ nhớt giảm khi tăng lực cắt (pseudoplastic behavior). Ngoài ra, dung dịch CMC có thể có tính thixotropy – độ nhớt giảm theo thời gian khi chịu tác động cơ học và hồi phục khi nghỉ. Điều này đặc biệt hữu ích trong sản xuất sơn, chất phủ, gel hoặc các sản phẩm cần ổn định lưu biến.

Phương pháp tổng hợp và các biến thể

Phương pháp tổng hợp CMC cổ điển là phản ứng ether hóa cellulose với monochloroacetic acid (MCA) hoặc muối natri chloroacetate trong môi trường kiềm. Quá trình này gồm ba giai đoạn chính: (1) kiềm hóa cellulose bằng NaOH để tạo cellulose kiềm hoạt hóa, (2) phản ứng ether hóa với MCA tạo CMC, (3) trung hòa, lọc, rửa loại muối phụ và sấy khô để thu sản phẩm. Sơ đồ phản ứng tổng quát có thể viết như sau:

CellOH+ClCH2COONaNaOHEther hoˊaCellOCH2COONa+NaClCell{-}OH + ClCH_2COONa \xrightarrow[NaOH]{Ether\ hóa} Cell{-}OCH_2COONa + NaCl

Phản ứng được tiến hành trong dung môi hữu cơ như isopropanol hoặc ethanol để hạn chế sự hòa tan của cellulose, giúp kiểm soát cấu trúc polymer. Hiệu suất phản ứng và chất lượng sản phẩm phụ thuộc vào các yếu tố như tỷ lệ NaOH/MCA, nhiệt độ (50–70°C), thời gian và độ ẩm nguyên liệu.

Hiện nay, xu hướng phát triển tập trung vào các phương pháp “xanh” và tiết kiệm năng lượng. Các nghiên cứu sử dụng dung môi sinh học (như glycerol, deep eutectic solvents) thay thế cho dung môi hữu cơ truyền thống. Ngoài ra, cellulose từ phế phẩm nông nghiệp (rơm, bã mía, vỏ cây, vỏ quả) cũng được tận dụng để giảm chi phí và tăng tính bền vững môi trường.

  • Phương pháp cổ điển: sử dụng NaOH và monochloroacetic acid.
  • Phương pháp dung môi thay thế: dùng ethanol, isopropanol, hoặc dung môi sinh học.
  • Phương pháp không dung môi (solid-state): tối ưu hóa nhiệt độ và phản ứng khô.
  • Phương pháp microreactor: kiểm soát chính xác điều kiện để tăng hiệu suất phản ứng.

Ngoài CMC dạng natri, còn có các dạng muối khác như CMC‑Ca, CMC‑Li và CMC‑NH₄, mỗi loại có tính chất hòa tan, độ nhớt và ứng dụng riêng biệt. Một số dạng CMC còn được cross‑link để tạo hydrogel, tăng khả năng chịu nhiệt và cơ học, thích hợp cho ứng dụng dược phẩm hoặc kỹ thuật vật liệu.

Tính lý (rheology) & ảnh hưởng của điều kiện

Độ nhớt của dung dịch CMC phụ thuộc mạnh vào nồng độ, trọng lượng phân tử, nhiệt độ và pH. Khi tăng nồng độ polymer, độ nhớt tăng theo cấp số mũ; tuy nhiên, khi chịu lực cắt, độ nhớt giảm nhanh chóng do các chuỗi polymer duỗi ra và sắp xếp lại. Hiện tượng này được gọi là shear‑thinning và được mô tả bằng mô hình Ostwald–de Waele:

η=Kγ˙n1\eta = K \cdot \dot{\gamma}^{n-1}

Trong đó: η là độ nhớt biểu kiến (Pa·s), K là hằng số dòng, γ˙\dot{\gamma} là tốc độ cắt, và n là chỉ số dòng (n<1 đối với chất shear‑thinning).

CMC có thể duy trì độ nhớt ổn định trong khoảng pH 5–9; ngoài phạm vi này, các nhóm carboxyl có thể bị proton hóa (ở pH thấp) hoặc tạo liên kết ion với cation kim loại (ở pH cao), làm giảm độ nhớt. Nhiệt độ tăng làm giảm độ nhớt do tăng chuyển động nhiệt của chuỗi polymer. Ngoài ra, sự có mặt của ion đa hóa trị (Ca²⁺, Mg²⁺) có thể làm giảm độ ổn định do tạo liên kết ion nội mạch.

Bảng dưới đây minh họa ảnh hưởng của các yếu tố đến độ nhớt dung dịch CMC 1%:

Điều kiệnĐộ nhớt (mPa·s)Nhận xét
25°C, pH 7, không muối1200Giá trị chuẩn
40°C800Giảm do nhiệt
pH 4650Nhóm –COO⁻ bị proton hóa
+0,05 M CaCl₂500Ion Ca²⁺ tạo cầu nối nội mạch

Tính chất rheological đặc biệt của CMC giúp nó được sử dụng như chất điều chỉnh độ nhớt, chất ổn định và chất kiểm soát dòng chảy trong nhiều hệ keo, dung dịch và hỗn dịch trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Ứng dụng chính & ưu thế

Trong ngành thực phẩm, CMC được sử dụng làm chất làm đặc, ổn định nhũ tương, kiểm soát độ nhớt và giữ ẩm trong các sản phẩm như kem, sốt, bánh, đồ uống và các chế phẩm thực phẩm chế biến. Nó giúp ngăn phân tách pha dầu‑nước, cải thiện kết cấu, giữ độ ẩm và kéo dài thời gian bảo quản cho sản phẩm. Ngoài ra, CMC còn được dùng làm lớp phủ màng mỏng (edible film) để kiểm soát thoát hơi nước và bảo vệ thực phẩm.

Trong dược phẩm và mỹ phẩm, CMC được dùng làm chất kết dính, độn viên, chất keo, gel, chất phân tán, nền cấp thuốc, trong kem và dung dịch mắt nhân tạo, và các chế phẩm cần tính nhớt và ổn định cao. Tính không độc, khả năng tạo gel và tương hợp sinh học giúp CMC được ưu thích trong các ứng dụng y sinh và mỹ phẩm.

Trong ngành công nghiệp, CMC được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất giấy (làm lớp phủ, tăng độ bám), sơn và mực in (kinh chế độ nhớt và phân tán), vật liệu xây dựng (làm chất phụ gia để cải thiện tính xử lý), khoan dầu (làm độn nhớt cho dung dịch khoan), hóa dầu và điện tử (làm màng phân tách, dung môi). Ví dụ, trong khoan dầu, CMC giúp tăng độ nhớt, giảm mất nước vào tầng đá và điều chỉnh dòng chảy của dung dịch khoan.

Trong lĩnh vực vật liệu và công nghệ cao, CMC và các composite dựa trên CMC được sử dụng để làm hydrogel, vật liệu dẫn điện, vật liệu cảm biến hoặc màng chức năng. Các hybrid composite CMC kết hợp với graphene, chitosan hoặc các polymer dẫn điện được nghiên cứu để ứng dụng trong pin, cảm biến và hệ điều khiển điện hóa.

Hạn chế & thách thức

CMC có thể trở nên quá nhớt ở nồng độ cao, gây khó khăn trong khuấy trộn, bơm và phân tán, hoặc dễ vón cục nếu hòa tan không đồng đều. Trong môi trường có ion mạnh hoặc pH không phù hợp, cấu trúc phân tử CMC có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm độ nhớt hoặc mất ổn định.

Khả năng chịu lực cơ học của CMC trong màng hoặc gel thường hạn chế, nếu không có sự gia cố hoặc cross‑link, vật liệu có thể dễ bị mất cấu trúc dưới tải trọng. Ngoài ra, độ tinh khiết của nguyên liệu, tạp chất còn lại như muối hoặc cellulose chưa phản ứng, và kiểm soát chính xác DS là những thách thức sản xuất.

Trong ứng dụng thực tế, biến đổi giữa nguồn cellulose, điều kiện sản xuất, tương tác với các thành phần khác trong công thức (muối, chất rắn, polymer khác) có thể gây thay đổi không mong muốn về độ nhớt, ổn định và chức năng cuối. Việc chuyển từ thí nghiệm phòng lab sang sản xuất công nghiệp với độ ổn định cao là thách thức lớn.

Thực tế ứng dụng và các nghiên cứu tiên tiến

Một nghiên cứu gần đây trình bày việc sử dụng dung dịch CMC trong kênh dòng chảy có các cánh vortex (vortex generators) cho thấy sử dụng CMC giúp tăng hiệu suất truyền nhiệt 39‑188 % so với dòng nước đơn giản, mặc dù tăng áp lực tắc đường dòng.

CMC dùng làm nguyên liệu để tạo hạt vi nhũ (microsphere) hoặc vi nang để mang thuốc trong ngành dược. Ví dụ, dung dịch CMC 11 % được phân tán vào dầu ô liu để tạo hạt vi nhũ có kích thước nhỏ và khả năng hấp phụ tốt, phục vụ ứng dụng mang và giải phóng chất hoạt tính.

Hydrogel từ CMC (CMC hydrogel) là hướng nghiên cứu quan trọng: CMC cross‑link với các polymer tự nhiên tạo thành mạng ba chiều có khả năng hút nước, giữ nước và kiểm soát giải phóng thuốc. Những hydrogel này có tính sinh học tốt và được ứng dụng trong mô sinh học, điều trị vết thương và kỹ thuật mô.

CMC composite trong lĩnh vực năng lượng và điện tử cũng được khám phá. Ví dụ, CMC được dùng làm chất dẫn và binder trong điện cực pin hoặc màng ion nhờ tính dẫn điện và khả năng liên kết cơ học với các vật liệu vô cơ. Những composite CMC dẫn điện này có thể được ứng dụng trong pin, siêu tụ điện hoặc cảm biến điện hóa.

Ứng dụng CMC trong môi trường như vật liệu hấp phụ ion kim loại nặng, chất nền lọc hoặc che phủ bề mặt hữu cơ cũng được nghiên cứu. CMC với nhóm carboxyl có khả năng tương tác ion và hấp phụ các chất ô nhiễm, đặc biệt khi được biến tính hoặc kết hợp với các vật liệu vô cơ.

Thách thức & hướng phát triển mở

Cần nghiên cứu sâu về cách kiểm soát cấu trúc CMC (DS, trọng lượng phân tử, phân bố chuỗi) để tối ưu tính năng ứng dụng cuối. Việc phát triển phương pháp tổng hợp “xanh”, tiết kiệm năng lượng và giảm chất thải hóa học là khát vọng của nhiều nghiên cứu hiện nay.

Tích hợp CMC vào hệ thống nhúng đo đạc hoặc cảm biến mini, kết hợp chức năng đa năng như dẫn điện, nhạy pH, giải phóng thuốc có kiểm soát là hướng mở đầy tiềm năng. CMC hybrid hoặc composite với vật liệu nano cũng có thể đem lại các tính năng mới trong công nghệ sinh học và vật liệu thông minh.

Khả năng phân hủy sinh học và tương tác với môi trường sinh học, bao gồm ảnh hưởng đến vi sinh vật nếu dùng trong thực phẩm hoặc ứng dụng y sinh, cần được đánh giá cẩn trọng. Chuẩn hóa hiệu quả, độ ổn định trong điều kiện thực tế và thử nghiệm mở rộng với nguyên liệu đa dạng là bước quan trọng để đưa CMC vào ứng dụng công nghiệp bền vững.

Tài liệu tham khảo

  • “Carboxymethyl cellulose: Past innovations, present applications” — ScienceDirect review.
  • “Recent Developments of Carboxymethyl Cellulose” — PMC review article. 
  • “Synthesis and Applications of Carboxymethyl Cellulose Hydrogels” — nghiên cứu về hydrogel CMC. 
  • “Carboxymethyl cellulose-based materials as an alternative source” — RSC article về composite CMC. 
  • “Advancements in carboxymethyl cellulose modifications” — đánh giá biến thể và sử dụng trong y sinh. 
  • “Preparation and Properties of Sodium Carboxymethyl Cellulose” — nghiên cứu về chuẩn bị và tính chất CMC. 
  • “Micro-/Nano‑Carboxymethyl Cellulose as a Promising Biopolymer” — ứng dụng CMC trong bảo quản thực phẩm. 
  • “A review of carboxymethyl cellulose composite‑based hydrogels” — bài tổng quan về hydrogel CMC composite. 

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề carboxymethyl cellulose:

Sodium Carboxymethyl Cellulose
The Electrochemical Society - Tập 10 Số 2 - Trang A17 - 2007
Characterisation of carboxymethyl cellulose and polyacrylamide graft copolymer
Carbohydrate Polymers - Tập 57 Số 4 - Trang 379-387 - 2004
Optimization of reaction conditions for preparing carboxymethyl cellulose from sago waste
Carbohydrate Polymers - Tập 64 Số 2 - Trang 312-318 - 2006
Physical properties of edible modified starch/carboxymethyl cellulose films
Innovative Food Science & Emerging Technologies - Tập 11 Số 4 - Trang 697-702 - 2010
DSC, TGA and dielectric properties of carboxymethyl cellulose/polyvinyl alcohol blends
Physica B: Condensed Matter - Tập 406 Số 21 - Trang 4068-4076 - 2011
Removal of Heavy Metal Ions by Poly(vinyl alcohol) and Carboxymethyl Cellulose Composite Hydrogels Prepared by a Freeze–Thaw Method
ACS Sustainable Chemistry and Engineering - Tập 4 Số 5 - Trang 2830-2837 - 2016
Tổng số: 1,478   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10